上首尾 [Thượng Thủ Vĩ]
じょうしゅび

Danh từ chungTính từ đuôi na

thành công lớn; kết quả tốt

Trái nghĩa: 不首尾

Hán tự

Thượng trên
Thủ cổ; bài hát
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp

Từ liên quan đến 上首尾