奏功 [Tấu Công]
そうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thành công

Hán tự

Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm

Từ liên quan đến 奏功