大成 [Đại Thành]
たいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hoàn thành; thành tựu; đạt được sự vĩ đại hoặc thành công

JP: 早熟そうじゅく大成たいせいせず。

VI: Sự trưởng thành sớm không đồng nghĩa với thành công lớn.

Hán tự

Đại lớn; to
Thành trở thành; đạt được

Từ liên quan đến 大成