1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仕上げ
- Cách đọc: しあげ
- Loại từ: Danh từ (danh động từ); động từ liên quan: 仕上げる
- Nghĩa khái quát: khâu hoàn thiện, xử lý cuối; lớp hoàn thiện (sơn, mài, trang điểm)
- Sắc thái: tập trung vào bước cuối để đạt trạng thái hoàn chỉnh/đẹp
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ công đoạn cuối làm cho sản phẩm/bài làm đạt đến mức hoàn thiện: đánh bóng, sơn phủ, chỉnh sửa cuối.
- Dùng cả nghĩa cụ thể (mộc, sơn, bánh, trang điểm) và trừu tượng (bản thảo, dự án).
3. Phân biệt
- 仕上げる: động từ “hoàn thiện”. “仕上げ” là danh từ khâu hoàn thiện.
- 仕上がり: trạng thái sau khi hoàn thiện (kết quả). Ví dụ: 仕上がりが美しい(thành phẩm đẹp).
- 完成: hoàn thành (trạng thái chung); “仕上げ” nhấn vào công đoạn cuối cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aの仕上げをする/最終仕上げ/Bで仕上げる.
- Ngữ cảnh: mộc, sơn, gia công, in ấn, làm bánh, trang điểm, biên tập.
- Collocation: 研磨の仕上げ, クリア塗装の仕上げ, 仕上げ工程, 仕上げ材, 仕上げ磨き.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仕上げる | Từ gốc/biến thể | hoàn thiện | Động từ hành động. |
| 仕上がり | Liên quan | thành phẩm, độ hoàn thiện | Kết quả sau khi xong. |
| 完成 | Gần nghĩa | hoàn thành | Chung, không nhấn công đoạn. |
| 最終仕上げ | Liên quan | hoàn thiện cuối | Khâu cuối cùng. |
| 磨き | Liên quan | đánh bóng | Một dạng “仕上げ”. |
| 未完 | Đối nghĩa | chưa hoàn thành | Trạng thái còn dang dở. |
| 下地 | Liên quan | lớp lót | Trước “仕上げ”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 仕: làm, thực hiện (shi).
- 上げ: nâng lên, hoàn tất (từ 上げる). Kết hợp tạo nghĩa “làm cho xong/đạt tới”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nghề, “仕上げ” quyết định ấn tượng cuối: độ phẳng, độ bóng, lớp phủ, đường viền. Trong viết lách, “仕上げ” là biên tập cuối: kiểm lỗi, chỉnh câu, thêm hình. Đừng nhầm “仕上げ” (công đoạn) với “仕上がり” (chất lượng thành phẩm).
8. Câu ví dụ
- レポートの仕上げに参考文献を整えた。
Ở khâu 仕上げ báo cáo, tôi chỉnh danh mục tài liệu.
- この塗装は最後にクリアの仕上げをする。
Lớp sơn này cuối cùng sẽ làm 仕上げ phủ trong.
- ケーキの仕上げに粉砂糖を振る。
Rắc đường bột để 仕上げ bánh.
- 職人の仕上げが美しくて惚れ惚れする。
仕上げ của người thợ quá đẹp khiến tôi mê mẩn.
- 原稿の仕上げを手伝ってください。
Xin giúp tôi khâu 仕上げ bản thảo.
- 最終仕上げとして表面を研磨する。
Là 仕上げ cuối cùng, đánh bóng bề mặt.
- この作業は明日仕上げる予定だ。
Dự định ngày mai sẽ 仕上げる công việc này.
- 化粧の仕上げにスプレーを使う。
Dùng xịt cố định ở bước 仕上げ trang điểm.
- 下地が良いと仕上げもきれいだ。
Lớp lót tốt thì 仕上げ cũng đẹp.
- もう一手間かけて仕上げの質を上げよう。
Hãy bỏ thêm chút công để nâng chất lượng 仕上げ.