集成 [Tập Thành]
しゅうせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tập hợp

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Thành trở thành; đạt được

Từ liên quan đến 集成