編む [Biên]
あむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

đan; tết; bện

JP: 彼女かのじょ自分じぶんんだセーターをていた。

VI: Cô ấy đang mặc chiếc áo len tự đan của mình.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

biên soạn (tuyển tập, từ điển, v.v.); biên tập

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それね、おばあちゃんがんだの。
Cái đó là do bà tôi đan tay đấy.
メアリーは毎晩まいばんレースをんでいる。
Mary đang đan ren mỗi tối.
彼女かのじょ毛糸けいとでセーターをんでいる。
Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
彼女かのじょ父親ちちおやにセーターをんであげた。
Cô ấy đã đan một chiếc áo len cho cha.
あのセーターもうんじゃった?
Bạn đan xong cái áo len đó chưa?
彼女かのじょくさんではこつくった。
Cô ấy đã dệt cỏ thành một cái hộp.
ははわたしにセーターをんでくれた。
Mẹ tôi đã đan cho tôi một chiếc áo len.
メアリーはトムにマフラーをんでいる。
Mary đang đan khăn cho Tom.
彼女かのじょはボーイフレンドにセーターをんでいます。
Cô ấy đang đan một chiếc áo len cho bạn trai.
彼女かのじょかれにセーターをんであげた。
Cô ấy đã đan một chiếc áo len tặng anh ấy.

Hán tự

Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách

Từ liên quan đến 編む