集大成 [Tập Đại Thành]
しゅうたいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tổng hợp lớn

Danh từ chung

đỉnh cao

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Đại lớn; to
Thành trở thành; đạt được

Từ liên quan đến 集大成