貫徹 [Quán Triệt]
かんてつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hoàn thành; hiện thực hóa; đạt được; thành tựu

JP: 初志しょし貫徹かんてつしたらどうですか。

VI: Tại sao bạn không giữ vững ý chí ban đầu?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 cách dùng không chuẩn

thâm nhập; lan tỏa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

初心しょしん貫徹かんてつしたらどうですか。
Tại sao bạn không giữ vững tâm hồn ban đầu?

Hán tự

Quán xuyên qua; 8 1/3lbs
Triệt xuyên qua; rõ ràng; xuyên thủng; đánh trúng; thức trắng đêm

Từ liên quan đến 貫徹