完了
[Hoàn Liễu]
かんりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
hoàn thành; kết luận
JP: 屋根が破損した家は今では修理が完了している。
VI: Ngôi nhà bị hư hại mái đã được sửa chữa xong.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
thì hoàn thành