満期 [Mãn Kỳ]

まんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hết hạn (kỳ hạn); đáo hạn (ví dụ: đầu tư); hoàn thành thời gian (đầy đủ)

Hán tự

Từ liên quan đến 満期

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 満期
  • Cách đọc: まんき
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực dùng nhiều: tài chính-ngân hàng, bảo hiểm, pháp lý (án tù), hợp đồng
  • Dạng đi kèm: 満期日、満期を迎える、満期になる、満期保険金、満期解約

2. Ý nghĩa chính

Đến hạn/kết thúc kỳ hạn đã định của hợp đồng, bảo hiểm, tiền gửi, trái phiếu… hoặc kết thúc một thời hạn pháp lý (ví dụ án tù). Cũng chỉ thời điểm đáo hạn đó.

3. Phân biệt

  • 満期 vs 満了(まんりょう): 満了 là “mãn hạn” chung cho thời hạn, nhiệm kỳ; 満期 thường dùng mạnh trong tài chính/bảo hiểm, nhấn “kỳ hạn” có lãi/lợi ích đi kèm.
  • 満期 vs 期限・期日: 期限 là thời hạn nói chung; 期日 là ngày quy định. 満期 là “điểm kết thúc” của kỳ hạn đã định.
  • 刑期満了: kết thúc án phạt (sử dụng 満了 trong cụm cố định); tuy nhiên tin tức vẫn nói “満期出所” theo thói quen.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜が満期になる/満期を迎える/満期まで〜
  • Trong ngân hàng/bảo hiểm: 満期日、満期金(満期保険金)、満期延長(tự động gia hạn)
  • Văn phong: trang trọng, kỹ thuật; xuất hiện nhiều trong hợp đồng, thông báo.
  • Trái nghĩa ngữ dụng: 途中解約(chấm dứt giữa chừng), 繰上げ償還(chuộc trước hạn đối với trái phiếu/ khoản vay)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
満了 Gần nghĩa Mãn hạn, hết hạn Rộng hơn, dùng cho nhiệm kỳ, hợp đồng lao động, thủ tục hành chính.
期日 Liên quan Ngày đến hạn Điểm thời gian cụ thể; không nhất thiết là “đáo hạn tài chính”.
期限 Liên quan Thời hạn Khái niệm chung nhất.
満期日 Cụm liên quan Ngày đáo hạn Dùng trong thông báo, lịch thanh toán.
途中解約 Đối nghĩa ngữ dụng Chấm dứt giữa chừng Hủy trước khi tới đáo hạn.
更新 Liên quan Gia hạn, tái tục Hành vi sau khi đến 満期.
繰上げ償還 Đối nghĩa ngữ dụng Hoàn trả trước hạn Thường dùng với trái phiếu/khoản vay.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 満: “đầy, mãn”, On: まん. Gợi ý trạng thái đã đầy/đủ.
  • 期: “kỳ, thời kỳ”, On: き. Chỉ khoảng thời gian, giai đoạn.
  • Ghép nghĩa: “kỳ hạn đã đầy/đủ” → điểm đáo hạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hợp đồng, hãy để ý sự khác nhau giữa 満期日 (ngày đáo hạn) và 解約返戻金 (tiền hoàn khi hủy). Không phải lúc nào đợi đến 満期 cũng là tối ưu; nhiều sản phẩm có phí cơ hội hoặc phương án “tự động tái tục”.

8. Câu ví dụ

  • この定期預金は来月満期を迎える。
    Khoản tiền gửi có kỳ hạn này sẽ đến đáo hạn vào tháng sau.
  • 保険の満期日をカレンダーに記録しておく。
    Ghi lại ngày đáo hạn của bảo hiểm vào lịch.
  • 債券は満期まで保有する予定だ。
    Dự định nắm giữ trái phiếu đến khi đáo hạn.
  • 満期前に解約すると元本割れの可能性がある。
    Nếu hủy trước đáo hạn có khả năng mất vốn gốc.
  • 自動車保険は満期後に自動更新される。
    Bảo hiểm ô tô sẽ tự động gia hạn sau khi đáo hạn.
  • 彼は満期出所した後、新たな仕事を探した。
    Anh ấy ra tù khi mãn hạn rồi tìm công việc mới.
  • 学資保険の満期金を学費に充てる。
    Dùng tiền đáo hạn của bảo hiểm giáo dục cho học phí.
  • 契約は来年の三月に満期となる。
    Hợp đồng sẽ mãn hạn vào tháng ba năm sau.
  • 住宅ローンの一部を満期前に繰上げ返済した。
    Đã trả trước một phần khoản vay nhà ở trước đáo hạn.
  • この社債は10年満期で、利払いは半年ごとだ。
    Trái phiếu công ty này có kỳ hạn 10 năm, trả lãi nửa năm một lần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 満期 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?