終息 [Chung Tức]

終熄 [Chung Tức]

しゅうそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chấm dứt; kết thúc

Hán tự

Từ liên quan đến 終息