興隆 [Hưng Long]
こうりゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trỗi dậy; thịnh vượng

Hán tự

Hưng hứng thú
Long bướu; cao; quý tộc; thịnh vượng

Từ liên quan đến 興隆