熟れる [Thục]
うれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chín (trái cây, ngũ cốc)

JP: はやれのはやくさり。

VI: Quả chín sớm thường hỏng sớm.

Hán tự

Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 熟れる