成り立つ [Thành Lập]
成立つ [Thành Lập]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
bao gồm; được tạo thành từ
JP: このクラスは35名の生徒から成り立っている。
VI: Lớp này gồm 35 học sinh.
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
được kết luận; có giá trị
JP: 君の理論は成り立たないと思う。
VI: Tôi nghĩ lý thuyết của cậu không đứng.
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
có thể tồn tại; tiếp tục
JP: そんな場所で本屋をやっても商売が成り立たないだろう。
VI: Làm cửa hàng sách ở địa điểm như thế chắc chắn không thể kinh doanh được.