成り立つ [Thành Lập]

成立つ [Thành Lập]

なりたつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

bao gồm; được tạo thành từ

JP: このクラスは35名さんじゅうごめい生徒せいとからっている。

VI: Lớp này gồm 35 học sinh.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

được kết luận; có giá trị

JP: きみ理論りろんたたたないとおもう。

VI: Tôi nghĩ lý thuyết của cậu không đứng.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

có thể tồn tại; tiếp tục

JP: そんな場所ばしょ本屋ほんやをやっても商売しょうばいたたたないだろう。

VI: Làm cửa hàng sách ở địa điểm như thế chắc chắn không thể kinh doanh được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社会しゃかい個人こじんからっている。
Xã hội được tạo thành từ các cá nhân.
合衆国がっしゅうこくは50のしゅうからっている。
Hoa Kỳ được tạo thành từ 50 tiểu bang.
アルファベットは26文字もじっています。
Bảng chữ cái gồm 26 chữ cái.
給料きゅうりょうがあがったので生活せいかつがどうにかつ。
Lương tăng lên nên cuộc sống của tôi mới có thể duy trì được.
この組織そしききみしにはたたたない。
Tổ chức này không thể tồn tại nếu không có bạn.
青銅せいどうどうとすずからっている。
Đồng là hợp kim của đồng và thiếc.
日本にほんよっつのおもしまからっている。
Nhật Bản gồm bốn hòn đảo chính.
この学説がくせつ3部さんぶからっている。
Lý thuyết này gồm ba phần.
このほんは3つのしょうからっています。
Cuốn sách này có 3 chương.
みず水素すいそ酸素さんそとからっている。
Nước được tạo thành từ hydro và oxy.

Hán tự

Từ liên quan đến 成り立つ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 成り立つ
  • Cách đọc: なりたつ
  • Loại từ: Động từ tự động từ (五段)
  • Nghĩa khái quát: hình thành/được cấu thành; khả thi/đứng vững; có thể thông qua/thành công

2. Ý nghĩa chính

1) Được cấu thành: A は B から成り立つ = A được cấu thành từ B. Ví dụ: クラスは30人で成り立つ。

2) Có thể vận hành/khả thi: Công việc/kinh doanh tồn tại được. Ví dụ: この商売は常連で成り立つ。

3) Được thiết lập/hoàn tất: Thỏa thuận/đàm phán/thành giao thông qua. Ví dụ: 交渉が成り立つ。

4) Có lý/đúng về logic: Lý luận成立/成り立つ. Ví dụ: 論理が成り立つ。

3. Phân biệt

  • 成り立つ vs 成立する: Cả hai đều là “thành lập/thành công”. 成立する trang trọng, hay dùng trong pháp lý/hợp đồng. 成り立つ tự nhiên, rộng nghĩa (cấu thành, có thể vận hành, có lý).
  • 構成される: “được cấu thành” về mặt thành phần; không mang nghĩa “khả thi/đứng vững”.
  • 通用する: “thông dụng/có hiệu lực (được chấp nhận)”; khác “成り立つ” ở sắc thái hệ thống vận hành/logic đúng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thành phần: A は B から成り立つ (A gồm B). Biến thể: 〜によって成り立っている.
  • Mẫu khả thi: N は(で)成り立つ (tồn tại được nhờ N). Ví dụ: 寄付で成り立つ。
  • Mẫu thông qua: 交渉/取引/話が成り立つ (đi đến kết quả).
  • Mẫu logic: 論理/主張/定理が成り立つ (đúng, đứng vững).
  • Thì quá khứ/tiếp diễn: 成り立った・成り立っている; Phủ định: 成り立たない.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
成立するGần nghĩaThành lập, hình thànhTrang trọng, pháp lý/hợp đồng
構成されるLiên quanĐược cấu thànhChỉ nhấn mạnh thành phần
通用するLiên quanĐược chấp nhận, có hiệu lựcNgữ cảnh quy tắc, ngôn ngữ
機能するTương cậnVận hành, hoạt độngThiên về kỹ thuật/hệ thống
破綻するĐối nghĩaSụp đổ, phá sảnNgược với “đứng vững”
無効だĐối nghĩaVô hiệuNgược với “có hiệu lực”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (セイ/なる): thành, trở nên, thành tựu.
  • (リツ/たつ): lập, đứng, dựng.
  • Kết hợp ý nghĩa: “đứng nên/được hình thành” → 成り立つ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

成り立つ rất linh hoạt: dùng cho thành phần (AはBから〜), cho tính khả thi kinh doanh/xã hội, và cho logic/học thuật. Khi viết học thuật, “この命題は一般には成り立たない” là kiểu câu hay gặp để phủ định tính đúng đắn tổng quát.

8. Câu ví dụ

  • 日本語の敬語体系は複雑な規範から成り立つ
    Hệ thống kính ngữ tiếng Nhật được cấu thành từ các quy phạm phức tạp.
  • この村の暮らしは観光に成り立っている
    Đời sống ở làng này tồn tại nhờ du lịch.
  • 今回の交渉は双方の譲歩で成り立った
    Cuộc đàm phán lần này thành công nhờ sự nhượng bộ của đôi bên.
  • その論理は前提が誤っていて成り立たない
    Lập luận đó không đứng vững vì tiền đề sai.
  • 会社は少数の大口顧客で成り立つ傾向がある。
    Công ty có xu hướng tồn tại nhờ một vài khách hàng lớn.
  • 和食は季節感と素材の味で成り立つ
    Ẩm thực Nhật được tạo nên bởi cảm thức mùa và vị nguyên liệu.
  • その取引は条件が合わず成り立たなかった
    Thương vụ đó không thành vì điều kiện không khớp.
  • 社会は信頼で成り立っていると言っても過言ではない。
    Có thể nói xã hội được duy trì nhờ sự tin cậy.
  • 集合Aは三つの部分集合から成り立つ
    Tập hợp A được cấu thành từ ba tập con.
  • この仮説は特殊な条件下でのみ成り立つ
    Giả thuyết này chỉ đúng dưới điều kiện đặc thù.
💡 Giải thích chi tiết về từ 成り立つ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?