立つ [Lập]
たつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

đứng lên; đứng dậy

JP: 次々つぎつぎってていった。

VI: Họ lần lượt đứng dậy và ra đi.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

đứng (ở vị trí); nằm (ở)

JP: しかし、あなたがたのなかに、あなたがたがらないほうっておられます。

VI: Tuy nhiên, trong số các bạn, có người mà các bạn không biết đang đứng đó.

JP: 断崖だんがいのてっぺんにふるしろっている。

VI: Một lâu đài cổ kính đứng trên đỉnh vách đá.

JP: だれかがくちっています。

VI: Có ai đó đang đứng ở cửa.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

ở (trong tình huống); đảm nhận (vị trí)

JP: その大臣だいじん不正ふせい取引とりひきによって窮地きゅうちちました。

VI: Bộ trưởng đó đã rơi vào tình thế khó khăn do giao dịch bất chính.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

rời đi (để làm gì đó)

JP: 失礼しつれいしますといってせきった。

VI: Anh ấy đã đứng dậy và nói "Xin lỗi" rồi ra đi.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

📝 thường viết là 発つ

khởi hành; lên đường

JP: あのひとはアメリカへったまま消息しょうそくがない。

VI: Người kia đã đi đến Mỹ và không có tin tức gì.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

bị mắc kẹt; xuyên qua

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

hình thành (sương mù, sóng); xuất hiện (cầu vồng, mây)

JP: 煙突えんとつからけむりっていた。

VI: Khói đang bốc lên từ ống khói.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

lan truyền (tin đồn); trở nên nổi tiếng

JP: その過激かげき政府せいふ打倒だとう陰謀いんぼうくわだてているといううわさってる。

VI: Có tin đồn rằng nhóm cực đoan đó đang âm mưu lật đổ chính phủ.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

ứng cử; tranh cử

JP: かれ今度こんど選挙せんきょにはたたたないだろう。

VI: Anh ấy có lẽ sẽ không tham gia cuộc bầu cử lần này.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

📝 cũng viết là 起つ

hành động; nổi dậy

JP: かれらは圧制あっせい反抗はんこうしてった。

VI: Họ đã đứng lên chống lại chế độ áp bức.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

⚠️Khẩu ngữ

📝 cũng viết là 勃つ

cương cứng

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

được thiết lập; được hình thành

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

hợp lý; có lý

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

được duy trì; tồn tại

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

bắt đầu (mùa)

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

được tổ chức (chợ)

JP: 月曜げつようごとにつ。

VI: Chợ được tổ chức vào mỗi thứ Hai.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

đóng (cửa)

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

là (kết quả của phép chia)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かいって、って。
Đứng đối diện nhau.
ってください。
Hãy đứng lên.
ちなさい。
Hãy đứng lên.
ってください。
Xin hãy đứng lên.
かれった。
Anh ấy đã đứng lên.
トムはった。
Tom đã đứng lên.
支配人しはいにん戸口とぐちった。
Giám đốc đã đứng ở cửa.
かいってってください。
Xin đứng đối diện nhau.
かれらはかいってった。
Họ đã đứng đối diện nhau.
うまうしあしった。
Ngựa đã đứng lên bằng hai chân sau.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 立つ