Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đứng dậy; đứng lên; đứng lên (trên chân mình)
JP: 突然若い女性が立ち上がった。
VI: Bỗng nhiên một phụ nữ trẻ đứng dậy.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
hồi phục; lấy lại năng lượng; đứng lên
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
(đứng dậy và) hành động; nổi dậy (chống lại); bắt đầu (làm)
JP: 多くの消費者は消費税反対に立ち上がった。
VI: Nhiều người tiêu dùng đã đứng lên phản đối thuế tiêu thụ.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
Lĩnh vực: đấu vật sumo
đứng lên (từ tư thế cúi) và tấn công ban đầu
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
Lĩnh vực: Tin học
khởi động; bật lên
JP: どうしよう、コンピューターが立ち上がらない。
VI: Làm thế nào đây, máy tính không khởi động được.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được thành lập; được thiết lập; được hình thành; được tạo ra
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bốc lên (hơi nước, khói, v.v.)