謀反
[Mưu Phản]
謀叛 [Mưu Bạn]
謀叛 [Mưu Bạn]
むほん
ぼうはん
– 謀叛
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cuộc nổi loạn; nổi dậy; khởi nghĩa; phản bội