背信
[Bối Tín]
はいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phản bội; không chung thủy
JP: この報告は彼の背信を裏付けしている。
VI: Báo cáo này là bằng chứng cho sự phản bội của anh ta.