異心 [Dị Tâm]
違心 [Vi Tâm]
いしん
ことごころ – 異心

Danh từ chung

phản bội

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Tâm trái tim; tâm trí
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 異心