Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
逆心
[Nghịch Tâm]
ぎゃくしん
🔊
Danh từ chung
phản bội
Hán tự
逆
Nghịch
ngược; đối lập
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 逆心
不義
ふぎ
vô đạo đức; bất công; hành vi sai trái; không đúng đắn; phản bội
乱逆
らんぎゃく
nổi loạn
内応
ないおう
nội khoa
内通
ないつう
liên lạc bí mật
反逆
はんぎゃく
phản bội; phản nghịch; nổi loạn; khởi nghĩa
叛逆
はんぎゃく
phản bội; phản nghịch; nổi loạn; khởi nghĩa
寝返り
ねがえり
trở mình; lăn qua lăn lại
異心
いしん
phản bội
背信
はいしん
phản bội; không chung thủy
背信行為
はいしんこうい
vi phạm lòng tin; hành động phản bội
裏切り
うらぎり
phản bội; bội tín
裏切り行為
うらぎりこうい
Hành động phản bội
謀反
むほん
cuộc nổi loạn; nổi dậy; khởi nghĩa; phản bội
謀叛
むほん
cuộc nổi loạn; nổi dậy; khởi nghĩa; phản bội
返り忠
かえりちゅう
phản bội chủ
Xem thêm