寝返り [Tẩm Phản]
ねがえり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở mình; lăn qua lăn lại

JP: 彼女かのじょがベッドで寝返ねがえりばかりうっている。

VI: Cô ấy chỉ quay qua quay lại trên giường.

🔗 寝返りを打つ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phản bội

JP: こいつ、さっきまでおれ相棒あいぼうだったのに、もう寝返ねがえりやがった。

VI: Người này, dù vừa mới là đồng đội của tôi, nhưng giờ đã phản bội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クッキーは寝返ねがえりをった。
Cookie đã lật người.
かれ寝返ねがえりをうった。
Anh ấy đã lăn mình một cái.
かれいちばんちゅう寝返ねがえりをうった。
Anh ấy đã trằn trọc suốt đêm.

Hán tự

Tẩm nằm xuống; ngủ
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ

Từ liên quan đến 寝返り