悪逆 [Ác Nghịch]
悪虐 [Ác Ngược]
あくぎゃく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tội ác

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ cổ

phản quốc

🔗 八虐

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Nghịch ngược; đối lập
Ngược áp bức

Từ liên quan đến 悪逆