酷薄 [Khốc Bạc]
刻薄 [Khắc Bạc]
こくはく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tàn nhẫn; vô nhân đạo; nhẫn tâm; tàn bạo

Hán tự

Khốc tàn nhẫn; nghiêm khắc; tàn bạo; bất công
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 酷薄