冷酷無惨 [Lãnh Khốc Vô Thảm]
冷酷無残 [Lãnh Khốc Vô Tàn]
冷酷無慚 [Lãnh Khốc Vô Tàm]
冷酷無慙 [Lãnh Khốc Vô Tàm]
れいこくむざん

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tàn nhẫn và vô tâm; không thương xót; không thể lay chuyển; máu lạnh

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Khốc tàn nhẫn; nghiêm khắc; tàn bạo; bất công
không có gì; không
Thảm thảm khốc; tàn nhẫn
Tàn còn lại; dư
Tàm cảm thấy xấu hổ
Tàm xấu hổ; nhục nhã; đáng xấu hổ

Từ liên quan đến 冷酷無惨