没義道 [Một Nghĩa Đạo]
無義道 [Vô Nghĩa Đạo]
もぎどう
ぼつぎどう – 没義道

Danh từ chungTính từ đuôi na

tàn bạo; vô nhân đạo

Hán tự

Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết
Nghĩa chính nghĩa
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
không có gì; không

Từ liên quan đến 没義道