冷血 [Lãnh Huyết]
れいけつ

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

lạnh lùng; vô cảm

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Huyết máu

Từ liên quan đến 冷血