薄情 [Bạc Tình]
はくじょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô cảm; nhẫn tâm; lạnh lùng; tàn nhẫn

JP: 彼女かのじょはいつも薄情はくじょうだ。

VI: Cô ấy luôn vô tình.

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Tình tình cảm

Từ liên quan đến 薄情