薄情 [Bạc Tình]

はくじょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô cảm; nhẫn tâm; lạnh lùng; tàn nhẫn

JP: 彼女かのじょはいつも薄情はくじょうだ。

VI: Cô ấy luôn vô tình.

Hán tự

Từ liên quan đến 薄情