悪逆無道
[Ác Nghịch Vô Đạo]
悪虐無道 [Ác Ngược Vô Đạo]
悪虐無道 [Ác Ngược Vô Đạo]
あくぎゃくむどう
あくぎゃくぶとう
あくぎゃくぶどう
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
phản bội; tàn ác; phản quốc; tội ác