虐殺 [Ngược Sát]
ぎゃくさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thảm sát

JP: 将軍しょうぐん捕虜ほりょ全員ぜんいん虐殺ぎゃくさつめいじた。

VI: Tướng quân đã ra lệnh giết tất cả tù binh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

捕虜ほりょ虐殺ぎゃくさつしたのは残忍ざんにん行為こういだ。
Việc giết hại tù binh là hành động tàn nhẫn.

Hán tự

Ngược áp bức
Sát giết; giảm

Từ liên quan đến 虐殺