大逆 [Đại Nghịch]

たいぎゃく
だいぎゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

đại nghịch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ大逆だいぎゃくざい島流しまながしにされた。
Anh ta bị đày ra một hòn đảo vì tội làm phản.

Hán tự

Từ liên quan đến 大逆