残忍酷薄 [Tàn Nhẫn Khốc Bạc]

残忍刻薄 [Tàn Nhẫn Khắc Bạc]

ざんにんこくはく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tàn nhẫn; vô tâm; tàn bạo; ghê tởm

Hán tự

Từ liên quan đến 残忍酷薄