退場 [Thoái Trường]

たいじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rời khỏi; ra ngoài

Trái nghĩa: 入場

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rời sân khấu

Trái nghĩa: 登場

Hán tự

Từ liên quan đến 退場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 退場
  • Cách đọc: たいじょう
  • Từ loại: Danh từ; danh động từ (サ変動詞) → 退場する
  • Lĩnh vực dùng: sự kiện, sân khấu, thể thao, an ninh/trật tự, kinh tế (rút khỏi thị trường)
  • Sắc thái: hơi trang trọng, dùng nhiều trong thông báo, quy định, tường thuật
  • Mẫu đi kèm: 〜から退場する/ご退場ください/退場処分/途中退場/強制退場/退場口

2. Ý nghĩa chính

  • Rời khỏi nơi diễn ra (khỏi sân khấu, khán phòng, sân vận động...): hành động kết thúc sự hiện diện ở một địa điểm.
  • Bị buộc rời khỏi do vi phạm quy định hay quyết định của trọng tài/ban tổ chức: 退場処分, 退場命令, 強制退場.
  • Rời sân khấu (trong kịch, phim): nhân vật/diễn viên rời khỏi sân khấu, kết thúc cảnh.
  • Rút lui khỏi thị trường (nghĩa bóng trong kinh tế/kinh doanh): doanh nghiệp, sản phẩm “退場”.

3. Phân biệt

  • 退場 vs 入場: trái nghĩa; 入場 là vào nơi diễn ra, 退場 là rời khỏi.
  • 退場 vs 退去: 退去 mang sắc thái pháp lý/cưỡng chế rời khỏi nơi cư trú/cơ sở; 退場 chủ yếu là rời nơi sự kiện.
  • 退場 vs 退席: 退席 là rời khỏi “chỗ ngồi” trong cuộc họp/lớp học; 退場 rộng hơn, là rời cả địa điểm.
  • 退場処分 vs 退場命令: 処分 nhấn mạnh hình phạt/biện pháp kỷ luật; 命令 là mệnh lệnh cụ thể yêu cầu rời đi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 場所・会場・ステージ・コート・グラウンド+から退場する; 観客にご退場ください; 途中退場する.
  • Trong thể thao: ファウルで退場になる/一発退場/退場処分を受ける.
  • Trong sân khấu/sự kiện: 開演後の入退場はご遠慮ください; 退場口; 退場曲.
  • Trong kinh doanh: 不採算事業からの退場; 市場から退場する(撤退する).
  • Lưu ý sắc thái: trang trọng, mang tính quy định; khi lịch sự với khách: ご退場ください dùng dạng kính ngữ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
入場 Đối nghĩa Vào nơi diễn ra Trái nghĩa trực tiếp của 退場
退席 Gần nghĩa Rời khỏi chỗ ngồi Dùng cho họp/lớp; phạm vi hẹp hơn 退場
退去 Gần nghĩa Rời đi (cưỡng chế) Sắc thái pháp lý, hành chính mạnh
退出 Gần nghĩa Rút lui, lui khỏi Trang trọng/cổ hơn; dùng trong nghi lễ
撤退 Liên quan Rút lui Kinh doanh/quân sự; gần “市場から退場”
退場処分 Tổ hợp cố định Xử phạt truất quyền thi đấu/đuổi ra Thể thao, sự kiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 退: “lùi, rút lui”. Bộ 辶 (chạy) + phồn thể; âm On: タイ; nghĩa rời khỏi.
  • 場: “nơi chốn, bãi”. Bộ 土; âm On: ジョウ; nghĩa địa điểm, bối cảnh.
  • Ghép nghĩa: “rời khỏi nơi chốn” → 退場.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tường thuật thể thao, 退場 gợi cảm giác tính quyết định của trọng tài. Trong văn bản hướng dẫn khán giả, 退場 đi kèm cách diễn đạt lịch sự như ご退場ください để tránh thô ráp. Trong kinh tế, dùng 退場 như ẩn dụ giúp diễn đạt ngắn gọn việc rút khỏi thị trường mà không cần nêu tác nhân “doanh nghiệp”.

8. Câu ví dụ

  • 観客は係員の指示に従って順番に退場した。
    Khán giả làm theo hướng dẫn của nhân viên và lần lượt rời khỏi hội trường.
  • 危険行為により選手は一発退場となった。
    Do hành vi nguy hiểm, cầu thủ bị truất quyền thi đấu ngay lập tức.
  • 公演終了後はアナウンスに従い退場ください。
    Sau buổi diễn, xin vui lòng rời sân theo thông báo.
  • 彼は体調不良で途中退場を余儀なくされた。
    Anh ấy buộc phải rời giữa chừng vì sức khỏe không tốt.
  • 不採算部門の退場を進め、事業を再編する。
    Thúc đẩy việc rút các bộ phận kém hiệu quả khỏi thị trường để tái cấu trúc kinh doanh.
  • 審判は観客に対し、無用なヤジをやめて退場するよう命じた。
    Trọng tài yêu cầu khán giả thôi la ó và rời khỏi khán đài.
  • 退場口から静かに退場してください。
    Xin hãy rời đi nhẹ nhàng bằng cửa ra.
  • 登場人物が全員退場し、幕が下りた。
    Tất cả nhân vật rời sân khấu và màn hạ xuống.
  • 不正アクセスが発覚したため、関係者は直ちに会場から退場となった。
    Do phát hiện truy cập trái phép, những người liên quan bị buộc rời khỏi địa điểm ngay.
  • 彼は二枚目のイエローカードで退場を命じられた。
    Anh ta bị yêu cầu rời sân sau chiếc thẻ vàng thứ hai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 退場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?