居る [Cư]
いる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tồn tại (đối tượng sống); tồn tại

JP: 民主みんしゅ主義しゅぎたいする信頼しんらいをなくしたものもいる。

VI: Có người đã mất lòng tin vào nền dân chủ.

🔗 ある

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ở lại

JP: 映画えいがくのといえにいるの、どっちがいい?

VI: Đi xem phim hay ở nhà thì cái nào tốt hơn?

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Động từ phụ trợ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau dạng -te của động từ; chỉ hành động hoặc trạng thái tiếp diễn

đang ...; đã ...

JP: すっかりわってはいない。

VI: Tôi chưa ăn hết.

Từ liên quan đến 居る