存在 [Tồn Tại]

そんざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tồn tại; sự hiện diện

JP: かみ存在そんざいするとおもいますか。

VI: Bạn có nghĩ rằng Chúa tồn tại không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ウィルスは人類じんるい存在そんざいするかぎ存在そんざいするであろう。
Virus sẽ tồn tại miễn là loài người còn tồn tại.
あなたの存在そんざい大事だいじだ。
Sự hiện diện của bạn rất quan trọng.
存在そんざい意味いみはなんだ?
Ý nghĩa của sự tồn tại là gì?
かみ存在そんざいする。
Chúa tồn tại.
かみ絶対ぜったい存在そんざいである。
Chúa là sự tồn tại tuyệt đối.
あい存在そんざいしない。
Tình yêu không tồn tại.
かれ存在そんざいしません。
Anh ấy không tồn tại.
プライバシーなんて存在そんざいしない。
Trên đời không có thứ gì gọi là "sự riêng tư".
幽霊ゆうれい存在そんざいする。
Ma quỷ tồn tại.
人間にんげん理性りせいてき存在そんざいである。
Con người là một thực thể hữu lý.

Hán tự

Từ liên quan đến 存在

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 存在
  • Cách đọc: そんざい
  • Loại từ: Danh từ; động từ する
  • Lĩnh vực: Triết học, khoa học, đời sống
  • Trình độ tham khảo: N3–N2
  • Cụm phổ biến: 存在する, 存在感, 存在意義, 存在証明

2. Ý nghĩa chính

存在 là “sự tồn tại; hiện hữu”. Dùng cả nghĩa trừu tượng (ý nghĩa tồn tại) lẫn cụ thể (có mặt, hiện diện ở đâu đó). 存在する là dạng động từ trang trọng tương đương “ある/いる”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 存在する vs ある/いる: cùng nghĩa “tồn tại/có”, nhưng 存在する trang trọng, dùng trong luận văn, báo cáo.
  • 実在: “thực tại tồn tại”, nhấn mạnh “có thật” chứ không phải tưởng tượng.
  • 不在: vắng mặt; đối lập về “có/không có mặt”.
  • 存在感: “độ hiện diện” – sức ảnh hưởng khiến người ta cảm nhận rõ sự có mặt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aが存在する/Aの存在, Aの存在意義, Aの存在を確認する.
  • Ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật, điều tra; cũng xuất hiện trong văn học/đời sống.
  • Chú ý phân biệt hữu sinh vô sinh: いる (sinh vật), ある (vật), nhưng trong văn trang trọng dùng chung 存在する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
ある/いるGần nghĩaCó/ởKhẩu ngữ
実在Liên quanTồn tại thựcNhấn mạnh “có thật”
不在Đối nghĩa cục bộVắng mặtKhông có mặt
存在感Từ phái sinhĐộ hiện diệnSức ảnh hưởng
虚構Đối lập ngữ nghĩaHư cấuKhông hiện hữu trong thực tế

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 存: tồn – còn, giữ.
  • 在: tại – ở, hiện diện.
  • Hợp nghĩa: “tồn tại”, “hiện diện ở đó”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn học Nhật hiện đại, 存在 hay đi với “不安/意義/価値”. Ở khoa học, cụm 〜が存在することを示す xuất hiện khi chứng minh. Hiểu sắc thái trang trọng giúp chọn giữa “ある/いる” và “存在する”.

8. Câu ví dụ

  • この粒子が存在する証拠は十分だ。
    Bằng chứng về sự tồn tại của hạt này là đủ.
  • 君の存在は私にとって大きい。
    Sự hiện diện của em thật lớn lao đối với tôi.
  • 未知のリスクが存在する可能性がある。
    Có khả năng tồn tại rủi ro chưa biết.
  • 古文書にその国の存在が記されている。
    Văn thư cổ ghi chép về sự tồn tại của quốc gia đó.
  • 彼は会議で強い存在感を放った。
    Anh ấy toát ra sức hiện diện mạnh mẽ trong cuộc họp.
  • この地域には多様な文化が存在する。
    Khu vực này có nhiều nền văn hóa cùng tồn tại.
  • 神の存在について議論する。
    Tranh luận về sự tồn tại của thần linh.
  • 問題は昔から存在していたが、可視化されていなかった。
    Vấn đề tồn tại từ lâu nhưng chưa được nhìn thấy.
  • 彼女の存在がチームを支えている。
    Sự hiện diện của cô ấy nâng đỡ cả đội.
  • 誤差の存在を前提に設計する。
    Thiết kế với tiền đề là có tồn tại sai số.
💡 Giải thích chi tiết về từ 存在 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?