1. Thông tin cơ bản
- Từ: 存在
- Cách đọc: そんざい
- Loại từ: Danh từ; động từ する
- Lĩnh vực: Triết học, khoa học, đời sống
- Trình độ tham khảo: N3–N2
- Cụm phổ biến: 存在する, 存在感, 存在意義, 存在証明
2. Ý nghĩa chính
存在 là “sự tồn tại; hiện hữu”. Dùng cả nghĩa trừu tượng (ý nghĩa tồn tại) lẫn cụ thể (có mặt, hiện diện ở đâu đó). 存在する là dạng động từ trang trọng tương đương “ある/いる”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 存在する vs ある/いる: cùng nghĩa “tồn tại/có”, nhưng 存在する trang trọng, dùng trong luận văn, báo cáo.
- 実在: “thực tại tồn tại”, nhấn mạnh “có thật” chứ không phải tưởng tượng.
- 不在: vắng mặt; đối lập về “có/không có mặt”.
- 存在感: “độ hiện diện” – sức ảnh hưởng khiến người ta cảm nhận rõ sự có mặt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aが存在する/Aの存在, Aの存在意義, Aの存在を確認する.
- Ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật, điều tra; cũng xuất hiện trong văn học/đời sống.
- Chú ý phân biệt hữu sinh vô sinh: いる (sinh vật), ある (vật), nhưng trong văn trang trọng dùng chung 存在する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| ある/いる | Gần nghĩa | Có/ở | Khẩu ngữ |
| 実在 | Liên quan | Tồn tại thực | Nhấn mạnh “có thật” |
| 不在 | Đối nghĩa cục bộ | Vắng mặt | Không có mặt |
| 存在感 | Từ phái sinh | Độ hiện diện | Sức ảnh hưởng |
| 虚構 | Đối lập ngữ nghĩa | Hư cấu | Không hiện hữu trong thực tế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 存: tồn – còn, giữ.
- 在: tại – ở, hiện diện.
- Hợp nghĩa: “tồn tại”, “hiện diện ở đó”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn học Nhật hiện đại, 存在 hay đi với “不安/意義/価値”. Ở khoa học, cụm 〜が存在することを示す xuất hiện khi chứng minh. Hiểu sắc thái trang trọng giúp chọn giữa “ある/いる” và “存在する”.
8. Câu ví dụ
- この粒子が存在する証拠は十分だ。
Bằng chứng về sự tồn tại của hạt này là đủ.
- 君の存在は私にとって大きい。
Sự hiện diện của em thật lớn lao đối với tôi.
- 未知のリスクが存在する可能性がある。
Có khả năng tồn tại rủi ro chưa biết.
- 古文書にその国の存在が記されている。
Văn thư cổ ghi chép về sự tồn tại của quốc gia đó.
- 彼は会議で強い存在感を放った。
Anh ấy toát ra sức hiện diện mạnh mẽ trong cuộc họp.
- この地域には多様な文化が存在する。
Khu vực này có nhiều nền văn hóa cùng tồn tại.
- 神の存在について議論する。
Tranh luận về sự tồn tại của thần linh.
- 問題は昔から存在していたが、可視化されていなかった。
Vấn đề tồn tại từ lâu nhưng chưa được nhìn thấy.
- 彼女の存在がチームを支えている。
Sự hiện diện của cô ấy nâng đỡ cả đội.
- 誤差の存在を前提に設計する。
Thiết kế với tiền đề là có tồn tại sai số.