森羅万象 [Sâm La Vạn Tượng]
しんらばんしょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vạn vật trong tự nhiên; toàn bộ tạo hóa

JP: 大病たいびょうからようやく生還せいかんしたわたしには、森羅万象しんらばんしょううつくしくうつった。

VI: Sau khi vừa thoát khỏi bệnh nặng, tôi thấy mọi vật xung quanh đều đẹp đẽ.

Hán tự

Sâm rừng
La lụa mỏng; sắp xếp
Vạn mười nghìn
Tượng voi; hình dạng

Từ liên quan đến 森羅万象