宇宙 [Vũ Trụ]
うちゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

vũ trụ; không gian

JP: 宇宙うちゅうにはかぎりはない。

VI: Vũ trụ là vô hạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

宇宙うちゅう無限むげんだ。
Vũ trụ là vô hạn.
宇宙うちゅう飛行ひこう宇宙うちゅうふくています。
Phi hành gia mặc áo vũ trụ.
宇宙うちゅう旅行りょこう危険きけんだよ。
Du hành vũ trụ rất nguy hiểm.
ロケットで宇宙うちゅうった。
Tôi đã đi vào vũ trụ bằng tên lửa.
宇宙うちゅうではいきができる?
Có thể thở được trong không gian không?
だが宇宙うちゅう無限むげんだ。
Nhưng mà vũ trụ là vô tận.
宇宙うちゅうじんった。
Tôi đã gặp người ngoài hành tinh.
宇宙うちゅうじんごっこしようよ。
Chúng ta hãy chơi trò người ngoài hành tinh nhé.
天文学てんもんがく宇宙うちゅう科学かがくである。
Thiên văn học là khoa học về vũ trụ.
宇宙うちゅうはじまりはなにですか。
Sự khởi đầu của vũ trụ là gì?

Hán tự

mái nhà; nhà; trời
Trụ giữa không trung; không khí; không gian; bầu trời; ghi nhớ; khoảng thời gian

Từ liên quan đến 宇宙