宇宙空間 [Vũ Trụ Không Gian]
うちゅうくうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

không gian (bên ngoài)

JP: 地球ちきゅう宇宙うちゅう空間くうかんただよ球体きゅうたいにすぎない。

VI: Trái Đất chỉ là một quả cầu trôi nổi trong không gian.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

宇宙うちゅう空間くうかんには空気くうきがない。
Không gian vũ trụ không có không khí.

Hán tự

mái nhà; nhà; trời
Trụ giữa không trung; không khí; không gian; bầu trời; ghi nhớ; khoảng thời gian
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 宇宙空間