有らせられる [Hữu]

在らせられる [Tại]

あらせられる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

tồn tại; có

🔗 在る・ある; 居る・いる; 居る・おる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 như であらせられる

là (kính ngữ)

🔗 である

Hán tự

Từ liên quan đến 有らせられる