滞留
[Trệ Lưu]
たいりゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đình trệ; bế tắc; tích tụ; ùn tắc
JP: 彼女は6つの都市に滞留してアメリカを観光旅行した。
VI: Cô ấy đã lưu lại ở 6 thành phố trong chuyến du lịch xuyên Mỹ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ở lại; lưu trú