居続ける [Cư Tục]

い続ける [Tục]

いつづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

ở lại (ví dụ: ở nhà bạn bè); ở lại (một nơi)

Hán tự

Từ liên quan đến 居続ける