在留 [Tại Lưu]

ざいりゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cư trú (đặc biệt là ở nước ngoài); ở lại; sống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

在留ざいりゅう資格しかく認定にんてい証明しょうめいしょもらって、ロンドンの日本にほん大使館たいしかんてください。
Hãy nhận giấy chứng nhận tư cách lưu trú và đến Đại sứ quán Nhật Bản ở London.
在留ざいりゅうとどけ変更へんこうがあったり、いまだに変更へんこうとどけ提出ていしゅつされていないほうは、至急しきゅう提出ていしゅついただきますようおねがいします。
Những ai có thay đổi trong đăng ký lưu trú hoặc vẫn chưa nộp thông báo thay đổi, xin hãy gấp rút nộp lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 在留

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 在留
  • Cách đọc: ざいりゅう
  • Loại từ: Danh từ; Động từ する (在留する)
  • Nghĩa khái quát: lưu trú, cư trú (tại một quốc gia/khu vực)
  • Độ trang trọng: trang trọng – dùng trong xuất nhập cảnh, pháp lý, hành chính
  • Kết hợp: 在留資格/在留カード/在留期間/在留邦人/在留届

2. Ý nghĩa chính

在留 chỉ việc ở lại cư trú/lưu trú trong một quốc gia, thường gắn với tư cách pháp lý (visa, tư cách lưu trú) và thời hạn.

3. Phân biệt

  • 在留 vs 滞在: 滞在 là “lưu lại, ở tạm” nói chung; 在留 thiên về cư trú có tư cách pháp lý, quản lý hành chính.
  • 在留 vs 居住/定住: 居住・定住 nhấn định cư/lâu dài; 在留 trung lập về thời hạn nhưng gắn thủ tục.
  • Thuật ngữ: 在留資格 (tư cách lưu trú), 在留カード (thẻ cư trú), 在留特別許可 (đặc biệt cho phép lưu trú).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản hành chính, biểu mẫu xuất nhập cảnh, thông báo của cơ quan quản lý.
  • Mẫu câu: 日本に在留する外国人/在留期間を更新する/在留を許可する.
  • Danh từ ghép: 在留外国人、在留邦人、長期在留、短期在留.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
滞在(たいざい) Đồng nghĩa gần lưu lại, ở Trung tính, ít sắc thái pháp lý.
居住(きょじゅう) Liên quan cư trú Thiên về sinh sống dài hạn.
定住(ていじゅう) Liên quan định cư Lâu dài, ổn định.
在留資格 Liên quan tư cách lưu trú Thuật ngữ nhập cư.
出国(しゅっこく) Đối nghĩa xuất cảnh Rời khỏi quốc gia cư trú.
退去(たいきょ) Đối nghĩa rời đi/di dời Thường theo yêu cầu pháp lý.
帰国(きこく) Đối nghĩa hồi hương Trở về nước mình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 在: “ở, tồn tại”.
  • 留: “lưu lại, dừng lại”.
  • Hợp nghĩa: “ở lại và lưu trú”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, 在留資格 quy định phạm vi hoạt động (lao động/học tập/phụ thuộc...). Khi soạn hồ sơ, để tự nhiên và chính xác, dùng “在留期間の更新” hoặc “在留資格の変更”, tránh chuyển ngữ mơ hồ như “gia hạn visa” nếu văn bản mang tính chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 日本に在留する外国人は年々増えている。
    Số người nước ngoài cư trú tại Nhật tăng qua từng năm.
  • 在留カードを常に携帯してください。
    Hãy luôn mang theo thẻ cư trú.
  • 在留期間を更新し忘れないように。
    Đừng quên gia hạn thời hạn lưu trú.
  • 彼は留学生として在留している。
    Anh ấy cư trú với tư cách du học sinh.
  • 親族訪問で短期在留中だ。
    Đang lưu trú ngắn hạn để thăm thân.
  • 事情を考慮して在留特別許可が出た。
    Xét hoàn cảnh, đã cấp phép lưu trú đặc biệt.
  • 長期在留者向けの支援が拡充された。
    Hỗ trợ dành cho người cư trú dài hạn được mở rộng.
  • 転居したら在留カードの住所を変更する。
    Khi chuyển nhà, đổi địa chỉ trên thẻ cư trú.
  • 配偶者の在留資格に変更した。
    Đã đổi sang tư cách lưu trú diện vợ/chồng.
  • 大使館に在留届を提出した。
    Đã nộp tờ khai cư trú tại đại sứ quán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 在留 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?