1. Thông tin cơ bản
- Từ: 生息(せいそく)
- Từ loại: danh từ; động từ kèm する (生息する)
- Nghĩa khái quát: sự sinh sống, cư trú (của sinh vật); quần thể tồn tại ở một khu vực
- Lĩnh vực, ngữ cảnh: sinh học, môi trường, bảo tồn thiên nhiên, địa lý sinh vật
- Ví dụ cấu trúc thường gặp: ~が生息する/生息地/生息数/生息域/生息環境
2. Ý nghĩa chính
生息 diễn tả việc các loài động thực vật đang sống, cư trú tự nhiên ở một môi trường nhất định. Nhấn mạnh “sự hiện diện theo quần thể” và “khả năng duy trì giống loài” tại nơi đó (khác với con người “sống/ở” đơn thuần).
3. Phân biệt
- 生息 vs 生存: 生息 nói về “nơi loài đó sống” (phân bố, môi trường sống). 生存 là “sự sống sót/tồn tại” nói chung, nhấn mạnh tồn tại hay không, tỉ lệ sống sót.
- 生息 vs 棲息(せいそく): 棲息 là chữ Hán khác (hiếm gặp) mang sắc thái “trú ngụ” của động vật hoang dã; trong thực tế hiện nay dùng 生息 phổ biến hơn.
- 生息 vs 生育: 生育 (sinh trưởng, phát triển) nhấn mạnh quá trình lớn lên của cá thể/nhóm; 生息 nhấn mạnh sự hiện diện cư trú của loài trong môi trường.
- 生息 vs 住む/棲む: 住む/棲む thường dùng cho cá thể (“con này sống ở…”). 生息 thường nói cấp độ loài/quần thể (“loài này sinh sống ở…”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chủ ngữ thường là tên loài/quần thể: 鳥類がこの湿地に生息している。
- Cụm danh từ: 生息地 (nơi sinh sống), 生息域 (vùng phân bố), 生息数 (số cá thể), 生息環境 (môi trường sống), 生息状況 (tình trạng sinh sống).
- Đi kèm động từ: ~が確認される (được xác nhận), ~を保全する (bảo tồn), ~が減少する (giảm), ~が回復する (phục hồi).
- Ngữ cảnh: báo cáo khảo sát sinh học, tin tức môi trường, biển báo khu bảo tồn, tài liệu giáo khoa.
- Sắc thái: trang trọng, khách quan, mang tính khoa học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 生存 |
Liên quan/khác nghĩa |
sinh tồn, tồn tại |
Tập trung vào “có sống sót hay không”, không nhấn mạnh nơi cư trú. |
| 棲息 |
Biến thể chữ Hán |
sinh sống (động vật hoang dã) |
Ít dùng hơn hiện nay; sắc thái văn ngữ. |
| 生育 |
Liên quan |
sinh trưởng, phát triển |
Nói về quá trình lớn lên; không đồng nhất với “phân bố cư trú”. |
| 生息地 |
Từ ghép liên quan |
môi trường sống, nơi cư trú |
Danh từ chỉ địa điểm/không gian sống của loài. |
| 分布 |
Gần nghĩa |
phân bố |
Thiên về phạm vi địa lý; ít sắc thái “sống” hơn 生息. |
| 絶滅 |
Đối nghĩa |
tuyệt chủng |
Khi loài không còn 生息 ở bất kỳ đâu. |
| 個体数 |
Liên quan |
số cá thể |
Thường đi với 生息数, 生息状況. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 生: “sinh, sống, tươi”; On: せい・しょう; Kun: い-きる, う-まれる…
- 息: “tức, hơi thở, nghỉ”; On: そく; Kun: いき
- Ý hợp: “ơi thở của sự sống” → chỉ trạng thái sinh vật đang hiện hữu và cư trú trong tự nhiên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong các báo cáo môi trường, 生息 thường đi cùng dữ liệu điều tra định lượng (số cá thể, mật độ, phạm vi). Khi viết học thuật, bạn có thể phối hợp với các chỉ số như 生息密度 (mật độ), 生息適地 (habitat suitability). Tránh dùng 生息 cho con người; với người, nên dùng 住む/居住する.
8. Câu ví dụ
- この川には多くの淡水魚が生息している。
Có nhiều loài cá nước ngọt sinh sống ở con sông này.
- パンダは中国南西部の竹林に生息する。
Gấu trúc sinh sống trong các rừng trúc ở tây nam Trung Quốc.
- サンゴ礁に生息する生物多様性は非常に豊かだ。
Đa dạng sinh học của các loài sinh sống ở rạn san hô cực kỳ phong phú.
- 都市部にもタヌキが生息していることが確認された。
Đã xác nhận rằng cả ở đô thị cũng có lửng chó sinh sống.
- この湿地は絶滅危惧種の生息地になっている。
Đầm lầy này là nơi sinh sống của các loài nguy cấp.
- 大型捕食者がこの地域に生息しなくなった。
Các loài thú săn mồi lớn không còn sinh sống ở khu vực này nữa.
- 高山帯に生息する植物は耐寒性が高い。
Các loài thực vật sinh sống ở vùng núi cao có khả năng chịu lạnh cao.
- 外来種が在来種の生息域を奪っている。
Loài ngoại lai đang chiếm mất vùng sinh sống của loài bản địa.
- 保全活動の結果、個体数と生息域が回復した。
Nhờ hoạt động bảo tồn, số cá thể và vùng sinh sống đã phục hồi.
- この昆虫は湿地にのみ生息する。
Loài côn trùng này chỉ sinh sống ở vùng đất ngập nước.