住まう [Trụ]
棲まう [Tê]
住う [Trụ]
すまう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

sống; cư trú

JP: 言葉ことばひととなって、わたしたちのまわれた。

VI: Lời nói đã trở thành người và sống giữa chúng ta.

Hán tự

Trụ cư trú; sống

Từ liên quan đến 住まう