完熟
[Hoàn Thục]
かんじゅく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chín muồi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
完熟トマトで作るミートソースは絶品だ。
Sốt thịt làm từ cà chua chín ngon tuyệt.