長ける [Trường]
闌ける [Lan]
たける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

giỏi về; thành thạo về

JP: かれ商才しょうさいにたけている。

VI: Anh ấy có năng khiếu kinh doanh.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

già đi

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chín

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mặt trời lên cao

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

1日ついたちがもっとければいいのになぁ。
Giá mà một ngày dài hơn nhỉ.
かれはスペインとイタリアけている。
Anh ấy giỏi cả tiếng Tây Ban Nha lẫn tiếng Ý.

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp

Từ liên quan đến 長ける