拡大 [Khuếch Đại]

かくだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở rộng

JP: 今年ことし事業じぎょうが50%拡大かくだいした。

VI: Năm nay công ty đã mở rộng 50%.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phóng to

JP: この顕微鏡けんびきょうものを100ばい拡大かくだいする。

VI: Kính hiển vi này phóng đại vật thể lên 100 lần.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

leo thang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

拡大かくだいボタンはこれね。
Đây là nút phóng to đây.
それは拡大かくだい解釈かいしゃくだね。
Đó là sự giải thích quá đà.
サハラさばく拡大かくだいしています。
Sa mạc Sahara đang mở rộng.
拡大かくだいコピーをってくるよ。
Tôi sẽ đi lấy bản sao phóng to.
かれらの事業じぎょう拡大かくだいしている。
Doanh nghiệp của họ đang mở rộng.
かれ研究けんきゅう対象たいしょう拡大かくだいした。
Anh ấy đã mở rộng đối tượng nghiên cứu của mình.
最近さいきん共産きょうさん主義しゅぎ拡大かくだいした。
Gần đây chủ nghĩa cộng sản đã mở rộng.
拡大かくだい経済けいざい老化ろうかしている。
Nền kinh tế mở rộng đang già đi.
同社どうしゃ当面とうめん重点じゅうてんはマーケットシェアの拡大かくだいである。
Ưu tiên hiện tại của công ty là mở rộng thị phần.
光学こうがく研究けんきゅうかれ拡大鏡かくだいきょう発明はつめいをした。
Trong nghiên cứu về quang học, anh ấy đã phát minh ra kính lúp.

Hán tự

Từ liên quan đến 拡大

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拡大
  • Cách đọc: かくだい
  • Từ loại: danh từ; danh động từ (する) — dùng được cả chủ động và tự động tùy ngữ cảnh (Nを拡大する / Nが拡大する)
  • Độ trang trọng: trung tính, rất thường gặp trong tin tức, báo cáo, kinh doanh, kỹ thuật
  • Lĩnh vực hay gặp: kinh tế (事業拡大), y tế/xã hội (感染拡大), CNTT/hình ảnh (画像を拡大), kỹ thuật (倍率の拡大)
  • Các dạng/colocation thường dùng: 拡大する・拡大を図る・拡大傾向・事業拡大・市場拡大・感染拡大・規模の拡大・拡大鏡・拡大版

2. Ý nghĩa chính

  • Phóng to, làm lớn hơn (về kích thước, tỉ lệ hiển thị): 画像を拡大する, 地図を拡大する.
  • Mở rộng quy mô/phạm vi/sức ảnh hưởng: 事業を拡大する, 市場が拡大する, 規模の拡大.
  • Lan rộng, khuếch tán (thường dùng với hiện tượng tiêu cực): 感染が拡大する, 被害が拡大する.
  • Nghĩa bóng: mở rộng cách hiểu, diễn giải quá rộng: 拡大解釈 (diễn giải theo hướng “khuếch đại” ý nghĩa).

3. Phân biệt

  • 拡大 vs 拡張: 拡大 nhấn mạnh “to/lớn” về kích thước, quy mô. 拡張 (かくちょう) là “mở rộng/extend” về phạm vi, chức năng, dung lượng (VD: メモリを拡張する). Ảnh thì nói 画像を拡大する, còn tính năng phần mềm thì 機能を拡張する.
  • 拡大 vs 増加/増大: 増加/増大 (ぞうか/ぞうだい) nói “tăng” về số lượng/mức độ; 拡大 nghiêng về “mở rộng, phình lớn” toàn bộ quy mô/phạm vi. Ví dụ: 売上が増加する (doanh thu tăng), 事業が拡大する (quy mô kinh doanh mở rộng).
  • 拡大 vs 膨張: 膨張 (ぼうちょう) thường dùng cho hiện tượng vật lý (khí nở, vũ trụ giãn nở) hoặc “phình to” không kiểm soát. 拡大 trung tính, dùng rộng rãi trong xã hội, kinh tế, CNTT.
  • Đối nghĩa: 縮小 (しゅくしょう: thu nhỏ, rút gọn). 画像を縮小する ↔ 画像を拡大する; 事業を縮小する ↔ 事業を拡大する.
  • Lưu ý: “kéo dài thời gian” nên ưu tiên 延長 (営業時間を延長する). Dùng 拡大 cho “mở rộng khung giờ/phạm vi phục vụ” cũng được (営業時間を拡大する) khi nhấn mạnh phạm vi bao phủ lớn hơn, không chỉ đơn thuần kéo dài.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản:
    • Nを拡大する: 規模を拡大する, 画像を拡大する, 販路を拡大する.
    • Nが拡大する: 市場が拡大する, 需要が拡大する, 感染が拡大する.
    • Danh từ kết hợp: 事業拡大, 市場拡大, 感染拡大, 格差拡大, 被害拡大, 規模の拡大.
  • Collocation hay gặp: 拡大傾向にある, 拡大を図る, 拡大に向けて, 拡大に伴い, 拡大の一途をたどる, 拡大に歯止めをかける.
  • Ngữ cảnh:
    • Tin tức/xã hội: 感染拡大, 物価高の影響拡大, 被害拡大.
    • Kinh doanh: 事業拡大, 規模の拡大, 海外展開による市場拡大.
    • CNTT/thiết kế: 画像/地図/画面を拡大する, 拡大縮小.
    • Pháp lý/học thuật: 拡大解釈 (diễn giải mở rộng, đôi khi mang sắc thái tiêu cực).
  • Sắc thái: trung tính. Khi nói về hiện tượng tiêu cực, thường đi cùng từ mang nghĩa xấu (感染, 被害).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa tiếng Việt Ghi chú phân biệt
Đồng nghĩa 拡張 かくちょう Mở rộng (chức năng/phạm vi) Kỹ thuật, IT, tính năng; không dùng để “phóng to ảnh”.
Đồng nghĩa 拡充 かくじゅう Tăng cường, làm phong phú Mở rộng về nội dung/chất lượng (体制の拡充).
Đồng nghĩa 増大 ぞうだい Tăng lên (mức độ/quy mô) Nhấn mạnh mức độ/nhiều hơn; không nhất thiết “to ra”.
Gần nghĩa 膨張 ぼうちょう Phình nở, giãn nở Vật lý/xã hội với sắc thái “phình to” (giá cả, vũ trụ).
Gần nghĩa 拡幅 かくふく Mở rộng bề rộng Chuyên dụng: mở rộng mặt đường, chiều rộng.
Đối nghĩa 縮小 しゅくしょう Thu nhỏ, rút gọn Đối lập trực tiếp với 拡大 trong hầu hết ngữ cảnh.
Đối nghĩa 収縮 しゅうしゅく Co lại, co rút Thiên về “co lại” (cơ bắp, vật lý, kinh tế thu hẹp).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 拡: bộ thủ 扌 (tay); âm On: カク; nghĩa gốc: làm cho rộng ra. Cấu tạo hình thanh: 扌 (nghĩa “tay, hành động”) + bộ phận mang âm/ý “広” (rộng) → gợi ý “dùng tay làm cho rộng”.
  • 大: bộ thủ 大; âm On: ダイ/タイ; âm Kun: おお-; nghĩa: to, lớn.
  • Ghép nghĩa: 拡(“mở rộng”) + 大(“to lớn”) → “khuếch đại, mở rộng cho lớn hơn”.
  • Từ liên quan về cấu tạo: 拡大鏡 (かくだいきょう: kính lúp), 拡大版 (かくだいばん: bản phóng to), 拡大再生産.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói chuyện hằng ngày, người Nhật cũng hay dùng cách nói tự nhiên như 写真を大きくする thay cho 画像を拡大する. Trong văn viết trang trọng, kỹ thuật, truyền thông, 拡大 mang tính thuật ngữ rõ ràng và chính xác hơn. Với hiện tượng tiêu cực như 感染拡大, báo chí thường đi kèm cụm 歯止めをかける (kìm hãm) hay 食い止める (ngăn chặn). Ngoài ra, nếu bạn muốn nói “khuếch đại tín hiệu” (điện tử), từ phù hợp là 増幅 (ぞうふく), không phải 拡大.

Một mẹo nhanh: nếu thứ bạn “làm to” là vật nhìn thấy được, vùng bản đồ, ảnh, khu vực cửa hàng → nhiều khả năng dùng 拡大. Nếu là “tính năng, dung lượng, vai trò” → cân nhắc 拡張. Nếu chỉ “tăng số lượng” → dùng 増加/増大 sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 画像を拡大して細部を確認してください。
    Vui lòng phóng to ảnh để kiểm tra chi tiết.
  • 当社は来年度、海外事業を拡大する方針です。
    Công ty chúng tôi có chủ trương mở rộng mảng kinh doanh ở nước ngoài trong năm tới.
  • 感染が急速に拡大しているため、イベントは中止となりました。
    Do lây nhiễm đang lan rộng nhanh chóng, sự kiện đã bị hủy.
  • 市場が拡大するにつれて、新規参入も増えている。
    Khi thị trường mở rộng, số lượng doanh nghiệp mới tham gia cũng tăng.
  • この機能を使うと、地図をピンチ操作で拡大・縮小できます。
    Dùng tính năng này, bạn có thể phóng to/thu nhỏ bản đồ bằng thao tác “pinch”.
  • 規模の拡大に伴い、人員を追加募集します。
    Do mở rộng quy mô, chúng tôi tuyển thêm nhân sự.
  • その解釈はやや拡大解釈ではないでしょうか。
    Cách hiểu đó có phải là hơi diễn giải quá rộng không?
  • 被害の拡大を食い止めるため、早急な対策が必要だ。
    Để ngăn thiệt hại lan rộng, cần có biện pháp khẩn cấp.
  • 写真を拡大すると、ノイズが目立ちやすくなる。
    Khi phóng to ảnh, nhiễu dễ trở nên rõ hơn.
  • 販路を拡大して売上の底上げを図る。
    Mở rộng kênh tiêu thụ để hướng tới nâng mặt bằng doanh số.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拡大 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?