引き伸ばし
[Dẫn Thân]
引き延ばし [Dẫn Duyên]
引伸ばし [Dẫn Thân]
引延ばし [Dẫn Duyên]
引きのばし [Dẫn]
引き伸し [Dẫn Thân]
引き延し [Dẫn Duyên]
引き延ばし [Dẫn Duyên]
引伸ばし [Dẫn Thân]
引延ばし [Dẫn Duyên]
引きのばし [Dẫn]
引き伸し [Dẫn Thân]
引き延し [Dẫn Duyên]
ひきのばし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
kéo dài
Danh từ chung
phóng to
JP: 引き伸ばしをしてほしかった写真は、いつできるのですか。
VI: Bức ảnh tôi muốn phóng to sẽ xong khi nào?
🔗 引き伸ばし写真