もたもた
モタモタ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chậm chạp; không hiệu quả; lề mề
JP: も~う、モタモタしないの。遅刻になっちゃうでしょ。ほら、紐、結んであげる。
VI: "Thôi nào, đừng lề mề nữa. Sẽ trễ mất thôi. Này, để tôi buộc dây giày cho bạn."