愚図愚図 [Ngu Đồ Ngu Đồ]
ぐずぐず
グズグズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chậm chạp; lề mề; chần chừ; do dự

JP: なにをぐずぐずしてるの?

VI: Bạn đang chần chừ cái gì vậy?

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

phàn nàn; càu nhàu

JP: あいつはいつもぐずぐず文句もんくばかりっている。

VI: Thằng đó luôn than vãn mãi.

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

không ổn định (ví dụ: thời tiết)

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lỏng lẻo; nới lỏng

Từ liên quan đến 愚図愚図