拡充 [Khuếch Sung]

かくじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mở rộng

JP: 教育きょういく施設しせつ拡充かくじゅうするきんをもっとおおくとのぞんでいる。

VI: Họ mong muốn có thêm kinh phí để mở rộng cơ sở giáo dục.

Hán tự

Từ liên quan đến 拡充

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拡充
  • Cách đọc: かくじゅう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (拡充する)
  • Nghĩa khái quát: mở rộng và tăng cường (quy mô và nội dung) để làm cho hệ thống/nguồn lực đầy đủ hơn
  • Hán tự: 拡 (mở rộng) + 充 (làm đầy, tăng cường)
  • Lĩnh vực dùng: hành chính, giáo dục, y tế, doanh nghiệp, hạ tầng
  • JLPT (tham khảo): N1

2. Ý nghĩa chính

  • Mở rộng và bổ sung nhân sự, ngân sách, trang thiết bị, chức năng, dịch vụ để nâng cao năng lực/độ bao phủ.
  • Điển hình: 体制の拡充 (mở rộng hệ thống), 設備の拡充 (tăng cường thiết bị), 予算の拡充 (tăng ngân sách), サービスの拡充 (mở rộng dịch vụ).

3. Phân biệt

  • 拡充 vs 拡大: 拡大 là “phóng to, tăng số lượng/quy mô” thuần túy; 拡充 nhấn mạnh vừa mở rộng vừa “làm đầy” để hoàn thiện.
  • 拡充 vs 充実: 充実 nhấn mạnh “đầy đặn, phong phú” về nội dung/chất lượng; 拡充 bao hàm yếu tố mở rộng phạm vi kèm bổ sung.
  • 拡充 vs 増強: 増強 là “tăng cường sức mạnh” (quân sự, bảo mật…); 拡充 trung tính, dùng rộng rãi trong hành chính–dịch vụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ pháp: N を拡充する / N の拡充を図る / N の拡充に取り組む.
  • Ngữ cảnh: văn bản kế hoạch, thông cáo chính sách, báo cáo doanh nghiệp, bài báo.
  • Đối tượng đi kèm: 体制・人員・設備・機能・制度・支援・サービス・カリキュラム.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拡大 Gần nghĩa Mở rộng (tăng kích cỡ/số lượng) Thiên về lượng; không ngầm chứa “bổ sung nội dung”.
充実 Liên quan Trở nên đầy đủ, phong phú Thiên về chất lượng/nội dung bên trong.
増強 Liên quan Tăng cường Sắc thái “tăng sức mạnh”; hay dùng với an ninh, quân sự.
縮小 Đối nghĩa Thu hẹp Đi ngược với mở rộng.
削減 Đối nghĩa Cắt giảm Giảm ngân sách/quy mô so với 拡充.
整備 Liên quan Trang bị/chỉnh lý Thường đi kèm trong kế hoạch (整備・拡充).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 拡: on: カク, kun: ひろ-がる/げる. Nghĩa: mở rộng, lan rộng.
  • 充: on: ジュウ, kun: あ-てる/み-たす. Nghĩa: làm đầy, bổ sung.
  • Cấu tạo nghĩa: “mở rộng (拡) để làm đầy/tăng cường (充)” → mở rộng và bổ sung.
  • Từ ghép: 設備拡充, 体制拡充, 機能拡充, 受け入れ体制の拡充.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo tiếng Nhật, dùng 拡充 sẽ cho cảm giác “kế hoạch bài bản” hơn so với chỉ nói 拡大. Hãy kết hợp động từ mục tiêu (図る・進める・強化する) và đối tượng cụ thể để câu văn rõ ràng, tin cậy.

8. Câu ví dụ

  • 地域医療体制を拡充する方針だ。
    Chủ trương là mở rộng và tăng cường hệ thống y tế địa phương.
  • サポート人員の拡充を図る。
    Tiến hành tăng cường nhân sự hỗ trợ.
  • オンラインサービスを拡充して利便性を高めた。
    Mở rộng dịch vụ trực tuyến để nâng cao sự tiện lợi.
  • 研究設備の拡充に予算を充てる。
    Dành ngân sách cho việc tăng cường thiết bị nghiên cứu.
  • 受け入れ体制を拡充し、留学生を増やす。
    Mở rộng hệ thống tiếp nhận để tăng số du học sinh.
  • 福利厚生を拡充して人材定着を目指す。
    Mở rộng phúc lợi nhằm giữ chân nhân tài.
  • 災害対策の拡充が急がれる。
    Việc tăng cường các biện pháp phòng chống thiên tai là cấp bách.
  • 販売網を拡充することでシェアを伸ばした。
    Mở rộng mạng lưới bán hàng nên đã tăng thị phần.
  • 図書館の蔵書を拡充した。
    Đã mở rộng kho sách của thư viện.
  • 人材育成プログラムを拡充して質を高める。
    Mở rộng chương trình phát triển nhân lực để nâng cao chất lượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拡充 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?